Rượu whisky (hoặc whiskey, tùy vùng) là một loại rượu mạnh được chưng cất từ ngũ cốc lên men, sau đó được ủ trong thùng gỗ sồi để phát triển hương vị. Đây là một trong những dòng rượu nổi tiếng và lâu đời nhất thế giới, có xuất xứ từ Scotland và Ireland, sau đó lan rộng ra nhiều quốc gia khác như Mỹ, Nhật Bản, Canada…
Thành phần: Chủ yếu làm từ lúa mạch (malt whisky) hoặc ngũ cốc khác (grain whisky).
Đặc điểm: Mạnh, khô, có vị khói (do sấy bằng than bùn).
Tiêu chuẩn: Phải ủ ít nhất 3 năm trong thùng gỗ sồi tại Scotland.
Thương hiệu nổi tiếng: Johnnie Walker, Chivas Regal, Glenfiddich, Macallan.
Hình 1_Scotch Whisky (Scotland) một loại Whisky nổi tiếng
Thành phần: Lúa mạch, đôi khi có cả yến mạch hoặc ngô.
Đặc điểm: Êm dịu hơn Scotch, ít khói, dễ uống.
Thương hiệu nổi bật: Jameson, Bushmills.
Bourbon: Làm từ ít nhất 51% ngô, vị ngọt, vani, gỗ sồi. (Ví dụ: Jim Beam, Maker’s Mark)
Tennessee whiskey: Tương tự Bourbon nhưng lọc qua than gỗ (như Jack Daniel’s).
Rye whiskey: Làm từ lúa mạch đen, vị cay và mạnh.
Lấy cảm hứng từ Scotch, thường nhẹ nhàng, tinh tế, vị trái cây hoặc khói nhẹ.
Thương hiệu nổi tiếng: Hibiki, Yamazaki, Nikka.
Dưới đây là các dòng whisky phổ biến nhất hiện nay, được phân loại theo phương pháp sản xuất và nguồn gốc nguyên liệu, phù hợp với nhiều phong cách thưởng thức khác nhau:
Đặc điểm:
Làm từ 100% mạch nha (malted barley).
Chưng cất tại một nhà máy duy nhất.
Thường có hương vị phức hợp, đậm đà, được đánh giá cao trong giới sành rượu.
Tiêu biểu: Glenfiddich 12, Macallan 18, Lagavulin 16, Glenlivet 15.
Xuất xứ phổ biến: Scotland, Nhật Bản.
Đặc điểm:
Pha trộn từ nhiều loại whisky: single malt + grain whisky.
Có hương vị mượt, cân bằng, dễ uống, giá thành vừa phải.
Tiêu biểu: Johnnie Walker (Red, Black, Blue Label), Chivas Regal, Ballantine’s.
Phù hợp với: Người mới uống, dùng pha chế cocktail hoặc uống hàng ngày.
Đặc điểm:
Làm từ ngũ cốc khác mạch nha (như lúa mì, ngô) và chưng cất tại một nhà máy.
Mùi vị nhẹ, ngọt, thường được dùng để pha trộn trong blended whisky.
Thương hiệu: Haig Club, Girvan.
Đặc điểm:
Tối thiểu 51% nguyên liệu là ngô (corn).
Ủ trong thùng gỗ sồi mới, cháy bên trong.
Vị ngọt, vani, caramel, gỗ sồi.
Tiêu biểu: Jim Beam, Maker’s Mark, Wild Turkey, Buffalo Trace.
Nơi sản xuất: Kentucky (Mỹ).
Đặc điểm:
Làm từ tối thiểu 51% lúa mạch đen (rye).
Hương vị cay nồng, khô, sắc nét hơn Bourbon.
Phổ biến ở: Mỹ, Canada.
Ví dụ: Bulleit Rye, Sazerac Rye.
Đặc điểm:
Tương tự bourbon nhưng được lọc qua than gỗ thích (maple charcoal).
Vị êm dịu, sạch, ít gắt.
Tiêu biểu: Jack Daniel’s, George Dickel.
Đặc điểm:
Ảnh hưởng mạnh từ Scotch nhưng phong cách nhẹ nhàng, tinh tế, thường có vị trái cây, gỗ, ít khói.
Tiêu biểu: Hibiki, Yamazaki, Nikka, Hakushu.
Đặc điểm:
Được đóng chai nguyên bản từ thùng ủ, không pha loãng.
Có nồng độ cao hơn mức thông thường (~55–65% ABV).
Mùi vị mạnh mẽ, thường được dân chơi whisky lâu năm yêu thích.
Đặc điểm:
Sử dụng than bùn (peat) để sấy khô mạch nha → tạo mùi khói đặc trưng.
Được ưa chuộng bởi những người thích whisky cá tính mạnh.
Thương hiệu tiêu biểu: Laphroaig, Ardbeg, Lagavulin (vùng Islay – Scotland).
Uống neat: Uống nguyên chất, không đá – để cảm nhận hương vị rõ nét nhất.
On the rocks: Uống với đá lạnh – làm dịu nồng độ và thay đổi hương vị.
Pha loãng với nước: Giúp mở ra hương vị ẩn.
Cocktail whisky: Whisky sour, Old Fashioned, Manhattan…
Hình 2_ Thưởng thức Whisky cũng là một nghệ thuật
Xem kỹ tuổi rượu (age): 12, 15, 18 năm càng lâu càng đậm đà và giá trị.
Kiểm tra nồng độ cồn (ABV): thường từ 40–46%.
Cân nhắc khẩu vị: thích khói mạnh chọn Scotch Islay; thích êm dịu chọn Irish hoặc Japanese.
Bạn muốn tìm loại whisky phù hợp để thưởng thức, làm quà tặng, hay dùng trong dịp đặc biệt nào đó, hãy liên hệ với chúng tôi?